Hà Nội Từ vựng về giao thông trong tiếng Anh

Thảo luận trong 'Mua bán - Rao vặt khác' bắt đầu bởi leoelight, 22/12/17.

Chia sẻ trang này

  1. leoelight Member

    Tham gia:
    7/6/17
    Số bài viết:
    442
    Được thích:
    0
    1. Road: đường

    2. Traffic: giao thông

    3. Vehicle: phương tiện

    4. Roadside: lề đường

    Có thể bạn muốn biết: từ vựng tiếng anh giao tiếp theo chủ đề

    5. Car hire: thuê xe

    6. Ring road: đường vành đai

    7. Petrol station: trạm bơm xăng

    8. Kerb: mép vỉa hè

    9. Road sign: biển chỉ đường

    10. Pedestrian crossing: vạch sang đường

    11. Turning: chỗ rẽ, ngã rẽ

    12. Fork: ngã ba

    13. Toll: lệ phí qua đường hay qua cầu

    14. Toll road: đường có thu lệ phí

    15. Motorway: xa lộ

    16. Hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe

    17. Dual carriageway: xa lộ hai chiều

    18. One-way street: đường một chiều

    19. T-junction: ngã ba

    20. Roundabout: bùng binh



    21. Accident: tai nạn

    22. Breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở

    23. Traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

    24. Parking meter: máy tính tiền đỗ xe

    25. Car park: bãi đỗ xe

    26. Parking space: chỗ đỗ xe

    27. Multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng

    28. Parking ticket: vé đỗ xe

    29. Driving licence: bằng lái xe

    Bài viết liên quan: phương pháp học từ vựng tiếng anh hiệu quả nhất

    30. Reverse gear: số lùi

    31. Learner driver: người tập lái

    32. Passenger: hành khách

    33. To stall: làm chết máy

    34. Tyre pressure: áp suất lốp

    35. Traffic light: đèn giao thông

    36. Speed limit: giới hạn tốc độ

    37. Speeding fine: phạt tốc độ

    38. Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái

    39. Jump leads: dây sạc điện

    40. Oil: dầu

    41. Diesel: dầu diesel

    42. Petrol :xăng

    43. Unleaded: không chì

    44. Petrol pump: bơm xăng

    45. Driver: tài xế

    46. To drive: lái xe

    47. To change gear: chuyển số

    48. Jack: đòn bẩy

    50. Flat tyre: lốp sịt

    51. Puncture: thủng xăm

    52. Car wash: rửa xe ô tô

    53. Driving test: thi bằng lái xe

    54. Driving instructor: giáo viên dạy lái xe

    55. Driving lesson: buổi học lái xe

    56. Traffic jam: tắc đường

    57. Road map: bản đồ đường đi

    58. Mechanic: thợ sửa máy

    59. Garage: ga ra

    60. Second-hand: đồ cũ

    Xem thêm: từ vựng tiếng anh giao tiếp thông dụng
     
    Tags:
Đang tải...