Từ vựng tiếng Nhật bài 23

Thảo luận trong 'Mua bán - Rao vặt khác' bắt đầu bởi phannhung, 22/3/17.

Chia sẻ trang này

  1. phannhung New Member
    BB Model:
    VietNam

    Tham gia:
    9/3/17
    Số bài viết:
    26
    Được thích:
    0


    Tai phan mem hoc tieng Nhat mien phi giup ban hoc tot tieng Nhat




    1. ききます (kikimasu) :hỏi (giáo viên)

    2. みち (michi):đường

    3. こうさてん (kousaten) :ngã tư

    4. しんごう (singgou) :đèn tín hiệu

    5. ひっこしします (hikkoshishimasu) :chuyển nhà

    6. まわします (mawashimasu) :vặn (nút)

    7. ひきます (hikimasu) :kéo

    8. かえます (kaemasu) :đổi

    9. さわります (sawarimasu) :sờ ,chạm vào

    10. でます (demasu) :ra,đi ra (tiền thừa)

    11. うごきます (ugokimasu):chuyển động ,chạy

    12. あるきます (arukimasu) :đi bộ (trên đường)

    13. わたります (watarimasu) :qua ,đi qua (cầu)

    14. きをつけます (ki wo tsukemasu) :chú ý,cẩn thận

    15. でんきや (denkiya) :cửa hàng đồ điện

    16. こしょう (koshou) :hỏng

    17. ―や (–ya) :cửa hàng–



    Co nhung phan mem nhat ngu bo ich nao?




    18. サイズ (saizu):cỡ,kích thước

    19. おと (oto) :âm thanh

    20. きかい (kikai) :máy móc

    21. つまみ (tsumami) :núm vặn

    22. かど (kado) :góc

    23. はし (hashi) :cầu

    24. ちゅうしゃじょう (chuushajyou) :bãi đỗ xe

    25. ―め (–me) :thứ–,số–

    26. おしょうがつ (oshougatsu) :tết dương lịch


    Download phần mềm học tiếng Nhật miễn phí với Akira



    27. ごちそうさまでした (gochisousamadeshita) :xin cảm ơn anh chị đã đãi tôi bữa cơm

     
    Tags:
Đang tải...