Monitor theo dõi bệnh nhân VP-1000

Thảo luận trong 'Mua bán - Rao vặt khác' bắt đầu bởi nguyenchiha, 10/2/20.

Chia sẻ trang này

  1. nguyenchiha New Member
    BB Model:
    SQW100-x

    Tham gia:
    19/9/19
    Số bài viết:
    7
    Được thích:
    0
    Tính năng chính

    Màn hình màu 10.4 inchs ( Màn hình gương) với độ phân giải cao có góc nhình lớn giúp bác sỹ dễ quan sát.

    7 thông số, hiển thị đầy đủ 9 dạng sóng trên màn hình

    Đèn báo động có thể nhìn thấy từ xa và nằm ở phía trên của màn hình Monitor hiển thị báo động bằng chuông hiển thị nhấp nháy.

    Phát hiện loạn nhịp tim bằng chương trình PACEMAKER DITECTION chất lượng cao cho phép bác sỹ lựa chọn chính xác

    Màn hình OXY – CRG ( Oxygen Cardiorespirogram) hiển thị vết nhịp tim, dạng sóng thở cần thiết khi theo dõi và giúp lựa chọn đạo trình có ích nhất.

    Khả năng kết nối mạng: máy có chức năng hiện đại nhất hiện nay có thể kết nối mạng LAN thông qua SWICH hoặc WIFI khi dùng Monitor trung tâm ( lựa chọn thêm).

    Ắc qui hoạt động 120 phút khi nạp đầy và thời gian sạc là 9 giờ.

    Máy in nhiệt 3 kênh ( lựa chọn thêm) máy in nhiệt ghi các sóng ECG, RESP, IBP1, IBP2, PLETH

    Đặc tính kĩ thuật

    Các thông số đo : Máy có chức năng đo các thông số điện tim ECG, nhịp thở Resp, huyết áp không can thiệp NIBP, nồng độ bão hòa Oxy SpO2 , xung mạch, huyết áp can thiệp IBP, nhịp thở.

    Hiển thị :

    Màn hình màu tinh thể lỏng TFT 10.4 inchs

    Màn hình cảm ứng ( mua thêm nếu yêu cầu)

    Phương pháp hiển thị dạng sóng

    Độ phân giải : 800 x 600 dots

    Số dạng sóng theo dõi : 9 dạng sóng hiển thị đầy đủ trên màn hình.

    Tốc độ quét : 12.5, 25, 50 mm/giây

    3 kênh ECG hiển thị 7 tín hiệu Lead I, II, III, aVR, aVL, aVF, V và phân tích ST

    12 kênh ECG (lựa chọn) hiển thị 12 tín hiệu Lead I, II, III, aVR, aVL, aVF, V1, V2, V3, V4, V5, V6 và phân tích ST

    Màu các dạng sóng hiển thị có thể lựa chọn trong 18 màu được cài đặt sẵn trong máy.

    Màu hiển thị dạng số : có thể lựa chọn trong 18 màu được cài đặt sẵn trong máy.

    Có khả năng dừng sóng

    Đa chức năng :

    Drug Dose Calculation, ECG Recall, Mini Trend, (ICO, NIBP STAT) lựa chọn.

    OXY- CRG, thông tin bệnh nhân, thay đổi màu.

    Có thể nâng cấp phần mềm liên tục thông qua thẻ nhớ SD ( lớn nhất 2Gbyte)

    Tự động dò tìm HRV, APG

    Giao diện kết nối với cổng RS 232, mạng LAN, khe cắm thẻ nhớ, cổng ECG, cổng VGA

    Các dạng sóng hiển thị : điện tim ECG, nhịp thở Resp, nồng độ bão hòa Oxy SPO2 , xung mạch, huyết áp can thiệp IBP, nhịp thở.

    Có 6 dạng hiển thị màn hình.

    Màn hình chính : hiển thị toàn bộ thông số đo

    Màn hình hiển thị 7 tín hiệu Lead I, II, III, aVR, aVL, aVF, V và phân tích ST

    Màn hình hiển thị dạng số

    Màn hình Trend : Hiển thị dữ liệu máy đã lưu

    Màn hình ESN : Hiển thị các thông số ECG, SpO2, NIBP, Resp, Temp

    Màn hình quản lý sự kiện

    Hiển thị số liệu học : Nhịp tim, mức chênh ST, nhịp thở, IBP, NIBP, SpO2 , Nhiệt độ, ETCO2

    Âm thanh : âm thanh cảnh báo đồng bộ, có 3 kiểu âm thanh Highest, Lowest, Middle.

    Báo động : Các khoản báo động, giới hạn mức cao/thấp, ngừng thở, loạn nhịp

    Kiểu báo : Nguy cấp nhấp nháy.

    Vết đồ thị :

    Các thông số có thể theo dõi vết như nhịp tim, nhịp thở, SpO2 , mức chênh ST, sự kiện ( loạn nhịp), huyết áp không can thiệp NIBP, huyết áp can thiệp IBP, nhiệt độ và ETCO2

    Thời gian lưu dữ liệu : 7 ngày và lưu được 20 sự kiện

    Điện tim ECG

    Điện áp đầu vào : ± 5 mV

    Nhiễu nội bộ : 1m Vp-p, ±10%

    Chống nhiễu: ≥ 120dB

    Điện trở đầu vào : ≥ 5 MΩ ( tần số 50/60Hz)

    Dòng phân cực đầu vào : ≤ 50 mA

    Giới hạn đo : 0 ~ 300 bpm

    Độ chính xác : ±2 bpm

    Thông báo loạn nhịp: TAC, BRD, PVC, VTAC, ASY, BGM, TGM, VENT,VFIB, COP, MIB, R on T)

    Giới hạn mức ST : ± 5.0 , phạm vi -9.9mm ~ +9.9mm, độ phân giải : 0.1 mm

    Bộ lọc nhiễu : .5 ~ 40 Hz, 0.5Hz ~ 80Hz, 0.05Hz ~ 40Hz, 0.05Hz ~ 80Hz

    Số đạo trình :

    Loại 3 điện cực : Lead I, II, III, aVR, aVL, aVF, V

    Loại 5 điện cực : Lead I, II, III, aVR, , aVL, , aVF, V1, V2, V3, V4, V5, V6 ( lựa chọn thêm)

    Độ nhạy hiển thị : 2.5, 5, 10, 20, 30, 40 mm/mV hoặc tự động

    Điều khiển độ nhạy : 6.25, 12.5, 25, 50 mm/sec

    Chế độ Pacemaker:

    Giới hạn bào động

    Giới hạn trên từ: 30 ~ 295 nhịp/phút

    Giới hạn dưới từ: 25 ~ 290 nhịp /phút

    Loại chuông báo động: OFF, LOWEST, MIDDLE, HIGHEST

    Nhịp thở

    Giới hạn đo nhịp thở : < 1 Ω

    Dạng sóng hiển thị : 0.5, 1, 2, 4 Ω

    Điều khiển độ nhạy : 6.25, 12.5, 25, 50 mm/sec

    Phạm vi đo : 4 ~ 150 nhịp/phút

    Độ chính xác : ±2 nhịp/phút

    Giới hạn báo động :

    Giới hạn trên : 5 ~ 149 nhịp/phút, OFF

    Giới hạn dưới : 1 ~ 145 nhịp /phút, OFF

    Thời gian ngừng thở : OFF, 10 ~ 40 giây mỗi bước 5 giây.

    Nồng độ bão hòa Oxy SpO2

    Giới hạn đo : 1 ~ 100%

    Dải đo xung mạch : 0 ~ 300 bpm

    Độ chính xác xung mạch :

    0 ~ 240bpm ±2 bpm

    241 ~ 300bpm ±3 bpm

    Độ chính xác :

    100 ~ 70% ± 2%z

    69 ~ 50% ± 3%

    49 ~ 0 % không xác định

    Độ nhạy sóng hiển thị : 0.25, 0.5, 1, 2, 3, 4 hoặc tự động

    Điều khiển độ nhạy : 6.25, 12.5, 25, 50 mm/sec

    Giới hạn báo động:

    Giới hạn mức cao : 21 ~ 99%, OFF SpO2

    Giới hạn mức thấp: OFF, 21 ~ 99% SpO2

    Đo huyết áp không can thiệp NIBP

    Phương pháp đo : hiển thị số, tự động đo theo cài đặt thời gian

    Phạm vi đo :

    Người lớn : 0 ~ 300 mmHg

    Trẻ em : 0 ~ 150 mmHg

    Hiển thị áp xuất trong ống :

    Người lớn : 300 mmHg, độ chính xác ± 5 mmHg

    Trẻ em : 150 mmHg, độ chính xác ± 5 mmHg

    Chế độ đo: Bằng tay, tự động theo chu kỳ 1, 2, 3, 4, 5, 10, 15, 20, 30 phút và 1, 2, 4, 8 ,12 giờ.

    Chế độ NIBP STAT : 5 ~ 15 phút

    Chế độ NIBP VENOUS STAT : 50 ~ 200 mmHg

    Đo nhiệt độ : có 2 kênh đo nhiệt độ ( 4 kênh đo nhiệt độ lựa chọn thêm)

    Giới hạn đo : 0 ~ 50°C

    Độ chính xác : 0℃ ~ 24.9 ℃ ± 0.2℃ và 25 ℃ ~ 50 ℃ ± 0.1℃

    Đo huyết áp can thiệp IBP : Có 2 kênh đo ( 4 kênh lựa IBP chọn thêm)

    Giới hạn đo : – 50 ~ 350mmHg

    Độ chính xác : ± 1 % mmHg

    Giới hạn cân bằng ở điểm không : ± 200mmHg

    ETCO2 (lựa chọn thêm)

    Có 3 chế độ đo : Microstream, Main Stream, Side Stream ( lựa chọn thêm)

    Chế độ đo : Microstream

    Giới hạn đo : 0 ~ 99 mmHg (0 ~ 9.9 kpa)/(0 ~ 9.9 %)

    Nhịp thở: 0 ~ 150bpm

    Độ chích xác :

    0 ~ 70bpm ±1bpm

    71 ~ 120bpm ±2bpm

    121 ~ 150bpm ±3bpm

    Thời gian đáp ứng : 2,9 giây sau khi đo bao gồm thời gian hoạt động và thời gian trễ

    Giới hạn báo động: ETCO2 (%)

    Giới hạn trên : 1 ~ 99% , OFF

    Giới hạn dưới : OFF, 11 ~ 99%

    ICO ( lựa chọn thêm)

    Đo các chức năng CI, SV, SI, LVSW, LVSWI, RVSW, RVSWI, SVR, SVRI, PVR, PVRI.

    Máy in nhiệt ( lựa chọn thêm)

    Phương pháp in : nhiệt

    Độ rộng ghi : 58mm

    Tốc độ in : 12.5, 25, 50 mm/giây

    Chế độ in:

    BOTH ( in dạng sóng và trend)

    WAVE chỉ in dạng sóng

    Trend chỉ in dữ liệu Trend.

    Thông số có thể chọn in : ECG, RESP, PLETH, IBP1, IBP2.

    Nguồn cung cấp : 100 -240VAC, 50/60Hz, Công suất : 80 VA

    Ngôn ngữ sử dụng máy : Anh, Pháp, Đức, Tây Ban Nha, Ý, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ, Bồ Đào Nha, CH Séc, Rumania

    Kích thước và trọng lượng :

    280 x 290 x 175 mm

    Trọng lượng : ~ 7kg bao gồm cả Pin

    Pin

    Loại Pin 1 cell

    Điện áp : 11.1V

    Thời gian sạc 9 giờ

    Thời gian hoạt động khi nạp đầy : 2 giờ.

    Môi trường hoạt động

    Nhiệt độ hoạt động : 10°C ~ 35 °C

    Nhiệt độ lưu kho : -10°C ~ 50 °C

    Độ ẩm hoạt động: 30 ~ 85%

    Độ ẩm lưu kho: 20 ~ 95%

    Áp suất khí quyển : 700 – 1060 kPa

    Phụ Kiện tiêu chuẩn

    Máy chính : 01 Chiếc

    Bao đo huyết áp người lớn : 01 Chiếc

    Ống dẫn khí để đo huyết áp : 01 Chiếc

    Pin kèm theo máy : 01 Chiếc

    Máy in nhiệt kèm theo máy : 01 Chiếc

    Đầu đo nhiệt độ : 01 Cái

    Cáp nguồn : 01 Chiếc

    Điện cực điện tim : 05 cái

    Đầu đo SPO2 người lớn : 01 Chiếc

    Cáp điện tim : 01 Chiếc

    Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh : 01 Cuốn

    Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Việt : 01 Cuốn

    Phụ kiện chọn thêm

    ETCO2 loại (Microstream, Main Stream, Side Stream)

    ICO

    IBP

    TEMP

    Bao đo huyết áp trẻ em,

    Cáp điện tim 5 điện cực

    Xe đẩy máy

    Spo2

    Điện cực làm điện tim.

    Màn hình cảm ứng.

    [​IMG]
    Monitor theo dõi bệnh nhân VP-1000, bán Monitor theo dõi bệnh nhân VP-1000, báo giá Monitor theo dõi bệnh nhân VP-1000
     
Đang tải...